当前位置:首页 >> 产品展示 >> 焊接设备/切割设备 >> 点焊机 >>DN系列气动交流点凸焊机
DN系列气动交流点凸焊机放大图片

产品价格:不详   元(人民币)
上架日期:2013年5月28日
产地:广州
发货地:广州  (发货期:当天内发货)
供应数量:不限
最少起订:1台
浏览量:181
说明书,报价手册及驱动等
其他资料下载:

         
广州市德力焊接设备有限公司

点击这里给我发消息
  详细说明  
品牌:德力产地:广州
价格:不详人民币/台规格:完善

简要说明:德力牌的DN系列气动交流点凸焊机产品:估价:不详,规格:完善,产品系列编号:齐全

详细介绍:

  

 整机特点

DN系列气动交流点凸焊机 máy hàn điệm khí nến DN

 

 

1、   按照国际ISO标准化进行生产,并且通过欧洲CE认证。

2、   欧洲技术的电脑控制系统,配有塑钢透明安全盖,确保了对焊接电流,焊接电压和焊接时间等的精确控制。同时可以存储32组焊接参数,方便随时调用。

3、   点焊和凸焊兼用,最大发挥焊接性能。

4、   卓越的水冷系统确保机器可以24小时连续不间断工作。

5、   采用百分百进口环保型油漆,对人和环境无任何伤害。

1.Sản phẩm theo tiêu chuẩn hóa quốc tế ISO tiến hành sản suất,và đã được chứng nhận của Châu Âu CE

2.Hệ thống máy tính khống chế là kỹ thuật Châu Âu,phân phối cái an toàn trong suốt nhựa công nghiệt,đảm bào kống chế chính xác với dòng hàn điện,điện áp hàn,và thời gian hàn v.v...đồng thời có thể dự trữ tham số hàn 32 nhóm,để điều dụng thuận tiện

3.

1. Máy hàn điểm DN được thiết kế với một công tắc tiếp xúc thyristor điều khiển vô cấp nhiệt hàn và thời gian.
2. Máy hàn điểm DN được thiết kế với một phương pháp ngưng tụ thẳng đứng và vị trí thuận tiện để di chuyển.
3. Tán được thay thế bằng cấu trúc hàn mỏng để nâng cao hiệu quả công việc....

 

 

主要技术参数  

 

 

 

 



项目



额定

容量

额定初级电压

额定

频率

最大次极电流

负载持续率

臂伸尺寸

最大加压力

电极

行程

冷却水
流量

重量

电极尺寸

电极头

电极握杆

电极臂杆

型号

KVA

V

Hz

A

%

mm

N

mm

L/min

Kg

(mm)

(mm)

(mm)

DN-25

25

380

50/60

17500

50

380

2500

60

6

300

16

20

45*200

DN-35

35

380

50/60

18500

50

380

4000

60

6

380

16

25

50*200

DN-50

50

380

50/60

20000

50

380

6280

60

6

430

16

25

50*200

DN-75

75

380

50/60

25000

50

380

6280

60

8

500

16

25

60*200

DN-100

100

380

50/60

30500

50

380

6280

60

8

600

16

25

60*200

DN-150

150

380

50/60

38500

50

380

6280

60

12

750

20

30

80*250

DN-200

200

380

50/60

43000

50

380

6280

60

12

800

20

30

80*250


该公司其他信息
最新供求信息 企业产品推荐

暂无产品
  在线询盘/留言 请仔细填写准确及时的联系到你!  
您的姓名:
* 预计需求数量: *
联系手机:
*  移动电话或传真:
电子邮件:
* 所在单位:
咨询内容:
*
           您要求厂家给您提供:
  • 规格,型号
  • 价格及付款条件
  • 产品目录
  • 最低订货量
  • 运送资料
  • 提供样本
  • 库存情况
  • 包装材料